68
LB
Fábio Coentrão
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fábio Coentrão
LB 68 RW 69
|
11.03.1988
179cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
16
62
65
66
66
65
65
65
66
66
63
63
65
65
66
66
63
Tốc độ
65
Sút
57
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
63
Thể chất
62
Tốc độ
64
Tăng tốc
68
Dứt điểm
57
Lực sút
60
Sút xa
59
Chọn vị trí
65
Vô lê
56
Penalty
48
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
69
Chuyền dài
64
Đá phạt
45
Sút xoáy
67
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Phản ứng
66
Kèm người
60
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Quyết đoán
69
Nhảy
68
Bình tĩnh
70
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Fábio Coentrão mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ 히우 아브
2017~2018 Sporting CP
2015~2016 AS Monaco
2011~2018 Real Madrid
2009~2009 히우 아브
2008~2008 CD 나시오날
2007~2011 SL Benfica
2005~2007 히우 아브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%