83
LB
Fábio Coentrão
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fábio Coentrão
LB 83 LM 80
|
11.03.1988
179cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
20
72
75
76
76
76
75
78
77
77
77
77
80
80
80
80
77
Tốc độ
81
Sút
65
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
78
Thể chất
72
Tốc độ
80
Tăng tốc
83
Dứt điểm
66
Lực sút
70
Sút xa
65
Chọn vị trí
66
Vô lê
64
Penalty
55
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
81
Chuyền dài
70
Đá phạt
52
Sút xoáy
79
Rê bóng
83
Giữ bóng
80
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Phản ứng
80
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
65
Thể lực
83
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
81
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Xem Fábio Coentrão mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ 히우 아브
2017~2018 Sporting CP
2015~2016 AS Monaco
2011~2018 Real Madrid
2009~2009 히우 아브
2008~2008 CD 나시오날
2007~2011 SL Benfica
2005~2007 히우 아브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%