89
LB
Fábio Coentrão
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fábio Coentrão
LB 89 LM 87
|
11.03.1988
179cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
20
80
82
83
83
83
82
84
84
84
83
83
86
86
87
87
83
Tốc độ
86
Sút
74
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
84
Thể chất
79
Tốc độ
85
Tăng tốc
89
Dứt điểm
71
Lực sút
83
Sút xa
75
Chọn vị trí
79
Vô lê
74
Penalty
64
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
89
Chuyền dài
77
Đá phạt
65
Sút xoáy
87
Rê bóng
90
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Phản ứng
90
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
84
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
70
Thể lực
93
Quyết đoán
86
Nhảy
84
Bình tĩnh
85
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Fábio Coentrão mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ 히우 아브
2017~2018 Sporting CP
2015~2016 AS Monaco
2011~2018 Real Madrid
2009~2009 히우 아브
2008~2008 CD 나시오날
2007~2011 SL Benfica
2005~2007 히우 아브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%