77
LB
Fábio Coentrão
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fábio Coentrão
LB 77 LM 75
|
11.03.1988
179cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
19
67
70
71
71
71
70
73
72
72
72
72
74
74
74
74
72
Tốc độ
73
Sút
62
Chuyền bóng
70
Rê bóng
74
Phòng thủ
73
Thể chất
67
Tốc độ
72
Tăng tốc
75
Dứt điểm
63
Lực sút
67
Sút xa
62
Chọn vị trí
63
Vô lê
61
Penalty
52
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
75
Chuyền dài
67
Đá phạt
49
Sút xoáy
76
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Phản ứng
74
Kèm người
72
Lấy bóng
75
Cắt bóng
77
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Quyết đoán
76
Nhảy
75
Bình tĩnh
78
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Xem Fábio Coentrão mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ 히우 아브
2017~2018 Sporting CP
2015~2016 AS Monaco
2011~2018 Real Madrid
2009~2009 히우 아브
2008~2008 CD 나시오날
2007~2011 SL Benfica
2005~2007 히우 아브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%