72
RW
Willian
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Willian
RW 72 LW 72 RM 72
|
|
09.08.1988
175cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
63
68
69
69
66
69
57
69
69
46
46
56
56
59
59
46
Tốc độ
68
Sút
66
Chuyền bóng
68
Rê bóng
72
Phòng thủ
42
Thể chất
51
Tốc độ
67
Tăng tốc
71
Dứt điểm
64
Lực sút
72
Sút xa
70
Chọn vị trí
67
Vô lê
52
Penalty
70
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
66
Chuyền dài
64
Đá phạt
73
Sút xoáy
73
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Phản ứng
68
Kèm người
38
Lấy bóng
48
Cắt bóng
48
Đánh đầu
27
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Quyết đoán
40
Nhảy
28
Bình tĩnh
69
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fulham
2021~ 코린치안스
2021~2022 코린치안스
2020~2021 Arsenal
2013~2013 안지 마하치칼라
2013~2020 Chelsea
2007~2013 Shakhtar Donetsk
2006~2007 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%