98
RW
Willian
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Willian
RW 98 RM 98 CAM 96
|
|
09.08.1988
175cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
22
91
94
95
95
90
93
80
95
95
72
72
81
81
84
84
72
Tốc độ
105
Sút
94
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
68
Thể chất
79
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
94
Lực sút
95
Sút xa
99
Chọn vị trí
93
Vô lê
87
Penalty
94
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
95
Chuyền dài
92
Đá phạt
101
Sút xoáy
103
Rê bóng
104
Giữ bóng
92
Khéo léo
106
Thăng bằng
91
Phản ứng
90
Kèm người
62
Lấy bóng
77
Cắt bóng
71
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
79
Thể lực
98
Quyết đoán
56
Nhảy
82
Bình tĩnh
96
TM đổ người
24
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
17
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fulham
2021~ 코린치안스
2021~2022 코린치안스
2020~2021 Arsenal
2013~2013 안지 마하치칼라
2013~2020 Chelsea
2007~2013 Shakhtar Donetsk
2006~2007 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%