85
LW
Willian
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Willian
LW 85 RW 85 RM 85
|
|
09.08.1988
175cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
74
81
82
82
78
82
66
82
82
54
54
66
66
70
70
54
Tốc độ
87
Sút
76
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
48
Thể chất
63
Tốc độ
85
Tăng tốc
91
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
81
Chọn vị trí
79
Vô lê
58
Penalty
69
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
76
Chuyền dài
76
Đá phạt
82
Sút xoáy
81
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
89
Thăng bằng
80
Phản ứng
82
Kèm người
42
Lấy bóng
56
Cắt bóng
54
Đánh đầu
30
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
62
Thể lực
86
Quyết đoán
43
Nhảy
45
Bình tĩnh
80
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fulham
2021~ 코린치안스
2021~2022 코린치안스
2020~2021 Arsenal
2013~2013 안지 마하치칼라
2013~2020 Chelsea
2007~2013 Shakhtar Donetsk
2006~2007 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%