90
RW
Willian
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Willian
RW 90 LW 90 RM 90
|
|
09.08.1988
175cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
81
85
87
87
83
86
73
87
87
62
62
73
73
77
77
62
Tốc độ
95
Sút
82
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
56
Thể chất
73
Tốc độ
93
Tăng tốc
98
Dứt điểm
80
Lực sút
88
Sút xa
86
Chọn vị trí
82
Vô lê
73
Penalty
74
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
86
Chuyền dài
83
Đá phạt
86
Sút xoáy
90
Rê bóng
97
Giữ bóng
88
Khéo léo
97
Thăng bằng
89
Phản ứng
83
Kèm người
43
Lấy bóng
68
Cắt bóng
68
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
71
Thể lực
95
Quyết đoán
58
Nhảy
58
Bình tĩnh
85
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2022~ Fulham
2021~ 코린치안스
2021~2022 코린치안스
2020~2021 Arsenal
2013~2013 안지 마하치칼라
2013~2020 Chelsea
2007~2013 Shakhtar Donetsk
2006~2007 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%