90
RW
A. Olsen
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Skov Olsen
RW
90
ST
87
CAM
89
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
16
84
87
87
87
80
86
67
86
86
59
59
65
65
69
69
59
Tốc độ
92
Sút
83
Chuyền bóng
79
Rê bóng
91
Phòng thủ
46
Thể chất
78
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
80
Lực sút
87
Sút xa
90
Chọn vị trí
89
Vô lê
67
Penalty
77
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
78
Chuyền dài
78
Đá phạt
75
Sút xoáy
82
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
84
Thăng bằng
86
Phản ứng
87
Kèm người
46
Lấy bóng
54
Cắt bóng
34
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
78
Thể lực
84
Quyết đoán
74
Nhảy
78
Bình tĩnh
79
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Club Brugge | |
2019~ | Bologna | |
2019~2022 | Bologna | |
2018~2019 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |