101
RW
A. Olsen
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Skov Olsen
RW 101 RM 101
|
|
29.12.1999
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
21
95
97
98
98
92
97
79
98
98
71
70
78
78
82
82
71
Tốc độ
101
Sút
94
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
58
Thể chất
90
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
95
Lực sút
98
Sút xa
96
Chọn vị trí
99
Vô lê
79
Penalty
85
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
101
Chuyền dài
93
Đá phạt
84
Sút xoáy
96
Rê bóng
101
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
96
Phản ứng
98
Kèm người
55
Lấy bóng
61
Cắt bóng
55
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
88
Thể lực
99
Quyết đoán
85
Nhảy
87
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Andreas Skov Olsen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Brugge
2019~ Bologna
2019~2022 Bologna
2018~2019 FC Norshellan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%