73
RM
A. Olsen
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Skov Olsen
RM 73 CAM 72 RW 74
|
|
29.12.1999
187cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
16
69
70
71
71
64
69
53
70
70
47
47
53
53
56
56
47
Tốc độ
78
Sút
71
Chuyền bóng
67
Rê bóng
73
Phòng thủ
37
Thể chất
63
Tốc độ
75
Tăng tốc
83
Dứt điểm
71
Lực sút
74
Sút xa
73
Chọn vị trí
68
Vô lê
73
Penalty
63
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
72
Chuyền dài
65
Đá phạt
67
Sút xoáy
77
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Phản ứng
61
Kèm người
37
Lấy bóng
35
Cắt bóng
33
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Quyết đoán
58
Nhảy
74
Bình tĩnh
67
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andreas Skov Olsen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Brugge
2019~ Bologna
2019~2022 Bologna
2018~2019 FC Norshellan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%