73
RM
A. Olsen
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Skov Olsen
RM
73
CAM
72
RW
74
187cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
16
69
70
71
71
64
69
53
70
70
47
47
53
53
56
56
47
Tốc độ
78
Sút
71
Chuyền bóng
67
Rê bóng
73
Phòng thủ
37
Thể chất
63
Tốc độ
75
Tăng tốc
83
Dứt điểm
71
Lực sút
74
Sút xa
73
Chọn vị trí
68
Vô lê
73
Penalty
63
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
72
Chuyền dài
65
Đá phạt
67
Sút xoáy
77
Rê bóng
74
Giữ bóng
75
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Phản ứng
61
Kèm người
37
Lấy bóng
35
Cắt bóng
33
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
63
Thể lực
68
Quyết đoán
58
Nhảy
74
Bình tĩnh
67
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Club Brugge | |
2019~ | Bologna | |
2019~2022 | Bologna | |
2018~2019 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |