104
RW
A. Olsen
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Skov Olsen
RW 104 RM 104
|
|
29.12.1999
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
19
98
100
101
101
95
100
81
101
101
74
73
80
80
84
84
74
Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
96
Rê bóng
102
Phòng thủ
62
Thể chất
92
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
100
Lực sút
102
Sút xa
101
Chọn vị trí
103
Vô lê
81
Penalty
88
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
100
Chuyền dài
96
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
100
Kèm người
60
Lấy bóng
65
Cắt bóng
57
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
91
Thể lực
100
Quyết đoán
87
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30 - 50
Xem Andreas Skov Olsen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Brugge
2019~ Bologna
2019~2022 Bologna
2018~2019 FC Norshellan
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%