104
RW
A. Olsen
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Skov Olsen
RW
104
RM
104
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
19
98
100
101
101
95
100
81
101
101
74
73
80
80
84
84
74
Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
96
Rê bóng
102
Phòng thủ
62
Thể chất
92
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
100
Lực sút
102
Sút xa
101
Chọn vị trí
103
Vô lê
81
Penalty
88
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
100
Chuyền dài
96
Đá phạt
88
Sút xoáy
97
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
98
Thăng bằng
99
Phản ứng
100
Kèm người
60
Lấy bóng
65
Cắt bóng
57
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
91
Thể lực
100
Quyết đoán
87
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30 - 50
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Club Brugge | |
2019~ | Bologna | |
2019~2022 | Bologna | |
2018~2019 | FC Norshellan |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |