96
LM
D. McNeil
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dwight McNeil
LM 96
|
|
22.11.1999
183cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
19
85
90
92
92
89
91
78
93
93
68
68
76
76
80
80
68
Tốc độ
97
Sút
79
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
61
Thể chất
77
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
85
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
95
Chuyền dài
97
Đá phạt
65
Sút xoáy
89
Rê bóng
101
Giữ bóng
97
Khéo léo
87
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
60
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
69
Thể lực
97
Quyết đoán
75
Nhảy
75
Bình tĩnh
89
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Dwight McNeil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Everton
2018~ Burnley
2018~2022 Burnley
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%