96
LM
D. McNeil
18
19
85
90
92
92
89
91
78
93
93
68
68
76
76
80
80
68
Tốc độ
97
Sút
79
Chuyền bóng
89
Rê bóng
97
Phòng thủ
61
Thể chất
77
Tốc độ
97
Tăng tốc
98
Dứt điểm
77
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
85
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
95
Chuyền dài
97
Đá phạt
65
Sút xoáy
89
Rê bóng
101
Giữ bóng
97
Khéo léo
87
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
63
Lấy bóng
64
Cắt bóng
60
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
69
Thể lực
97
Quyết đoán
75
Nhảy
75
Bình tĩnh
89
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Everton | |
2018~ | Burnley | |
2018~2022 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |