84
LM
D. McNeil
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dwight McNeil
LM 84 RM 84
|
|
22.11.1999
183cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
31
76
79
80
80
79
80
71
81
81
66
66
70
70
73
73
66
Tốc độ
76
Sút
72
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
61
Thể chất
73
Tốc độ
75
Tăng tốc
79
Dứt điểm
71
Lực sút
75
Sút xa
73
Chọn vị trí
79
Vô lê
65
Penalty
70
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
83
Chuyền dài
78
Đá phạt
80
Sút xoáy
83
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
82
Thăng bằng
82
Phản ứng
81
Kèm người
65
Lấy bóng
63
Cắt bóng
55
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
71
Thể lực
84
Quyết đoán
65
Nhảy
75
Bình tĩnh
82
TM đổ người
20
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
27
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Dwight McNeil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Everton
2018~ Burnley
2018~2022 Burnley
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%