108
LM
D. McNeil
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dwight McNeil
LM
108
RM
108
183cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
23
101
104
105
105
101
104
95
105
105
92
92
97
97
99
99
92
Tốc độ
103
Sút
101
Chuyền bóng
102
Rê bóng
108
Phòng thủ
87
Thể chất
95
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
102
Lực sút
102
Sút xa
106
Chọn vị trí
105
Vô lê
85
Penalty
87
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
107
Chuyền dài
95
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
112
Giữ bóng
105
Khéo léo
108
Thăng bằng
103
Phản ứng
105
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
90
Thể lực
105
Quyết đoán
97
Nhảy
98
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Everton | |
2018~ | Burnley | |
2018~2022 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |