70
LM
D. McNeil
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dwight McNeil
LM 70
|
|
22.11.1999
183cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
17
63
66
66
66
65
67
57
67
67
52
52
56
56
59
59
52
Tốc độ
61
Sút
61
Chuyền bóng
67
Rê bóng
70
Phòng thủ
48
Thể chất
59
Tốc độ
60
Tăng tốc
63
Dứt điểm
61
Lực sút
65
Sút xa
62
Chọn vị trí
65
Vô lê
51
Penalty
56
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
69
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
69
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Phản ứng
67
Kèm người
51
Lấy bóng
51
Cắt bóng
41
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Quyết đoán
51
Nhảy
61
Bình tĩnh
68
TM đổ người
6
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dwight McNeil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Everton
2018~ Burnley
2018~2022 Burnley
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%