110
LW
D. McNeil
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dwight McNeil
LW 110 LM 110
|
|
22.11.1999
183cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
24
102
106
107
107
104
106
97
107
107
92
92
98
98
100
100
92
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
107
Rê bóng
109
Phòng thủ
88
Thể chất
96
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
96
Lực sút
105
Sút xa
108
Chọn vị trí
107
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
113
Chuyền dài
98
Đá phạt
103
Sút xoáy
107
Rê bóng
110
Giữ bóng
109
Khéo léo
110
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
91
Thể lực
109
Quyết đoán
95
Nhảy
100
Bình tĩnh
107
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Dwight McNeil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Everton
2018~ Burnley
2018~2022 Burnley
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%