110
LW
D. McNeil
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dwight McNeil
LW
110
LM
110
183cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
24
102
106
107
107
104
106
97
107
107
92
92
98
98
100
100
92
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
107
Rê bóng
109
Phòng thủ
88
Thể chất
96
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
96
Lực sút
105
Sút xa
108
Chọn vị trí
107
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
113
Chuyền dài
98
Đá phạt
103
Sút xoáy
107
Rê bóng
110
Giữ bóng
109
Khéo léo
110
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
91
Thể lực
109
Quyết đoán
95
Nhảy
100
Bình tĩnh
107
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Everton | |
2018~ | Burnley | |
2018~2022 | Burnley |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |