83
ST
B. Dost
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bas Dost
ST 83
|
|
31.05.1989
196cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
26
80
76
69
69
69
72
62
68
68
64
64
57
57
58
58
64
Tốc độ
52
Sút
82
Chuyền bóng
61
Rê bóng
67
Phòng thủ
55
Thể chất
80
Tốc độ
55
Tăng tốc
49
Dứt điểm
85
Lực sút
83
Sút xa
72
Chọn vị trí
88
Vô lê
83
Penalty
91
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
44
Chuyền dài
43
Đá phạt
37
Sút xoáy
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
77
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Phản ứng
83
Kèm người
44
Lấy bóng
68
Cắt bóng
45
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
91
Thể lực
68
Quyết đoán
77
Nhảy
54
Bình tĩnh
83
TM đổ người
16
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Xem Bas Dost mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NEC Nijmegen
2022~ FC Utrecht
2022~2023 FC Utrecht
2021~ Club Brugge
2021~2022 Club Brugge
2019~2021 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Sporting CP
2012~2016 VfL Wolfsburg
2010~2012 SC Heyrenbane
2008~2010 Hercules Almelo
2007~2008
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%