67
ST
B. Dost
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bas Dost
ST 67
|
|
31.05.1989
196cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
64
60
54
54
54
57
48
53
53
50
50
43
43
43
43
50
Tốc độ
36
Sút
66
Chuyền bóng
48
Rê bóng
53
Phòng thủ
40
Thể chất
67
Tốc độ
39
Tăng tốc
34
Dứt điểm
69
Lực sút
68
Sút xa
53
Chọn vị trí
72
Vô lê
70
Penalty
77
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
33
Chuyền dài
37
Đá phạt
32
Sút xoáy
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Khéo léo
29
Thăng bằng
29
Phản ứng
64
Kèm người
33
Lấy bóng
45
Cắt bóng
34
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Quyết đoán
66
Nhảy
73
Bình tĩnh
67
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Bas Dost mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NEC Nijmegen
2022~ FC Utrecht
2022~2023 FC Utrecht
2021~ Club Brugge
2021~2022 Club Brugge
2019~2021 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Sporting CP
2012~2016 VfL Wolfsburg
2010~2012 SC Heyrenbane
2008~2010 Hercules Almelo
2007~2008
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%