90
ST
B. Dost
16
16
87
80
73
73
69
75
58
70
70
59
59
53
53
54
54
59
Tốc độ
60
Sút
91
Chuyền bóng
58
Rê bóng
70
Phòng thủ
43
Thể chất
83
Tốc độ
62
Tăng tốc
58
Dứt điểm
94
Lực sút
93
Sút xa
82
Chọn vị trí
96
Vô lê
90
Penalty
93
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
36
Chuyền dài
35
Đá phạt
28
Sút xoáy
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
84
Khéo léo
55
Thăng bằng
40
Phản ứng
87
Kèm người
36
Lấy bóng
43
Cắt bóng
37
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
99
Thể lực
68
Quyết đoán
72
Nhảy
58
Bình tĩnh
79
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | NEC Nijmegen | |
2022~ | FC Utrecht | |
2022~2023 | FC Utrecht | |
2021~ | Club Brugge | |
2021~2022 | Club Brugge | |
2019~2021 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2019 | Sporting CP | |
2012~2016 | VfL Wolfsburg | |
2010~2012 | SC Heyrenbane | |
2008~2010 | Hercules Almelo | |
2007~2008 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |