67
ST
B. Dost
5
14
64
60
54
54
54
57
48
53
53
50
50
43
43
43
43
50
Tốc độ
36
Sút
66
Chuyền bóng
48
Rê bóng
53
Phòng thủ
40
Thể chất
67
Tốc độ
39
Tăng tốc
34
Dứt điểm
69
Lực sút
68
Sút xa
53
Chọn vị trí
72
Vô lê
70
Penalty
77
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
33
Chuyền dài
37
Đá phạt
32
Sút xoáy
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Khéo léo
29
Thăng bằng
29
Phản ứng
64
Kèm người
33
Lấy bóng
45
Cắt bóng
34
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
75
Thể lực
54
Quyết đoán
66
Nhảy
73
Bình tĩnh
67
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | NEC Nijmegen | |
2022~ | FC Utrecht | |
2022~2023 | FC Utrecht | |
2021~ | Club Brugge | |
2021~2022 | Club Brugge | |
2019~2021 | Eintracht Frankfurt | |
2016~2019 | Sporting CP | |
2012~2016 | VfL Wolfsburg | |
2010~2012 | SC Heyrenbane | |
2008~2010 | Hercules Almelo | |
2007~2008 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |