90
ST
B. Dost
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bas Dost
ST 90
|
|
31.05.1989
196cm
|
89kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
87
83
76
76
72
78
62
74
74
61
61
57
57
59
59
61
Tốc độ
70
Sút
87
Chuyền bóng
60
Rê bóng
73
Phòng thủ
44
Thể chất
88
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
91
Lực sút
91
Sút xa
70
Chọn vị trí
98
Vô lê
85
Penalty
97
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
38
Chuyền dài
37
Đá phạt
30
Sút xoáy
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
92
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Phản ứng
89
Kèm người
38
Lấy bóng
45
Cắt bóng
39
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
96
Thể lực
83
Quyết đoán
85
Nhảy
62
Bình tĩnh
91
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Bas Dost mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NEC Nijmegen
2022~ FC Utrecht
2022~2023 FC Utrecht
2021~ Club Brugge
2021~2022 Club Brugge
2019~2021 Eintracht Frankfurt
2016~2019 Sporting CP
2012~2016 VfL Wolfsburg
2010~2012 SC Heyrenbane
2008~2010 Hercules Almelo
2007~2008
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%