82
CM
Y. Tielemans
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Youri Tielemans
CM
85
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
26
78
80
79
79
82
81
78
80
80
72
72
75
75
76
76
72
Tốc độ
67
Sút
80
Chuyền bóng
83
Rê bóng
80
Phòng thủ
71
Thể chất
73
Tốc độ
64
Tăng tốc
71
Dứt điểm
75
Lực sút
87
Sút xa
85
Chọn vị trí
82
Vô lê
80
Penalty
75
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
81
Chuyền dài
84
Đá phạt
80
Sút xoáy
83
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Phản ứng
81
Kèm người
69
Lấy bóng
74
Cắt bóng
75
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Quyết đoán
70
Nhảy
67
Bình tĩnh
84
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Aston Villa | |
2019~ | Leicester City | |
2019~2019 | Leicester City | |
2019~2023 | Leicester City | |
2017~2019 | AS Monaco | |
2013~2017 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |