90
CM
Y. Tielemans
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Youri Tielemans
CM
90
CDM
85
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
28
81
83
82
82
87
85
82
83
83
76
76
79
79
80
80
76
Tốc độ
68
Sút
83
Chuyền bóng
89
Rê bóng
83
Phòng thủ
75
Thể chất
76
Tốc độ
65
Tăng tốc
72
Dứt điểm
78
Lực sút
90
Sút xa
89
Chọn vị trí
84
Vô lê
82
Penalty
77
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
85
Chuyền dài
91
Đá phạt
82
Sút xoáy
85
Rê bóng
83
Giữ bóng
88
Khéo léo
72
Thăng bằng
81
Phản ứng
86
Kèm người
75
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
74
Thể lực
85
Quyết đoán
73
Nhảy
71
Bình tĩnh
89
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Aston Villa | |
2019~ | Leicester City | |
2019~2019 | Leicester City | |
2019~2023 | Leicester City | |
2017~2019 | AS Monaco | |
2013~2017 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |