103
CM
Y. Tielemans
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Youri Tielemans
CM
103
CDM
99
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
18
96
98
97
97
100
99
96
98
98
91
91
91
91
93
93
91
Tốc độ
88
Sút
95
Chuyền bóng
100
Rê bóng
102
Phòng thủ
88
Thể chất
97
Tốc độ
90
Tăng tốc
87
Dứt điểm
88
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
96
Vô lê
95
Penalty
90
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
93
Chuyền dài
103
Đá phạt
99
Sút xoáy
100
Rê bóng
104
Giữ bóng
102
Khéo léo
94
Thăng bằng
103
Phản ứng
101
Kèm người
85
Lấy bóng
98
Cắt bóng
85
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
96
Thể lực
102
Quyết đoán
98
Nhảy
86
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Aston Villa | |
2019~ | Leicester City | |
2019~2019 | Leicester City | |
2019~2023 | Leicester City | |
2017~2019 | AS Monaco | |
2013~2017 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |