88
CM
Y. Tielemans
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Youri Tielemans
CM
88
CAM
86
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
18
80
82
81
81
85
83
81
82
82
77
77
78
78
79
79
77
Tốc độ
64
Sút
84
Chuyền bóng
85
Rê bóng
84
Phòng thủ
75
Thể chất
81
Tốc độ
60
Tăng tốc
70
Dứt điểm
81
Lực sút
86
Sút xa
92
Chọn vị trí
82
Vô lê
85
Penalty
88
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
83
Chuyền dài
86
Đá phạt
81
Sút xoáy
89
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
78
Thăng bằng
86
Phản ứng
83
Kèm người
73
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
81
Thể lực
87
Quyết đoán
77
Nhảy
73
Bình tĩnh
85
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Aston Villa | |
2019~ | Leicester City | |
2019~2019 | Leicester City | |
2019~2023 | Leicester City | |
2017~2019 | AS Monaco | |
2013~2017 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |