93
CM
Y. Tielemans
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Youri Tielemans
CM
93
CDM
88
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
33
83
86
85
85
90
88
85
86
86
79
79
81
81
83
83
79
Tốc độ
61
Sút
87
Chuyền bóng
93
Rê bóng
87
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
58
Tăng tốc
66
Dứt điểm
83
Lực sút
94
Sút xa
94
Chọn vị trí
85
Vô lê
88
Penalty
84
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
89
Chuyền dài
94
Đá phạt
87
Sút xoáy
91
Rê bóng
87
Giữ bóng
92
Khéo léo
73
Thăng bằng
84
Phản ứng
89
Kèm người
78
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
75
Thể lực
90
Quyết đoán
74
Nhảy
76
Bình tĩnh
93
TM đổ người
23
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
26
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Aston Villa | |
2019~ | Leicester City | |
2019~2019 | Leicester City | |
2019~2023 | Leicester City | |
2017~2019 | AS Monaco | |
2013~2017 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |