102
CM
Y. Tielemans
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Youri Tielemans
CM
102
CDM
100
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
19
96
97
96
96
99
98
97
97
97
93
93
93
93
95
95
93
Tốc độ
86
Sút
98
Chuyền bóng
97
Rê bóng
101
Phòng thủ
92
Thể chất
97
Tốc độ
86
Tăng tốc
88
Dứt điểm
95
Lực sút
102
Sút xa
104
Chọn vị trí
94
Vô lê
93
Penalty
94
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
90
Chuyền dài
98
Đá phạt
98
Sút xoáy
102
Rê bóng
102
Giữ bóng
103
Khéo léo
90
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
86
Lấy bóng
100
Cắt bóng
96
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
98
Thể lực
100
Quyết đoán
95
Nhảy
84
Bình tĩnh
102
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Aston Villa | |
2019~ | Leicester City | |
2019~2019 | Leicester City | |
2019~2023 | Leicester City | |
2017~2019 | AS Monaco | |
2013~2017 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |