99
RB
Carvajal
20
19
85
89
91
91
91
89
94
93
93
93
93
96
96
96
96
93
Tốc độ
101
Sút
70
Chuyền bóng
90
Rê bóng
93
Phòng thủ
94
Thể chất
93
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
68
Lực sút
80
Sút xa
67
Chọn vị trí
93
Vô lê
59
Penalty
56
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
99
Chuyền dài
89
Đá phạt
61
Sút xoáy
89
Rê bóng
93
Giữ bóng
93
Khéo léo
96
Thăng bằng
97
Phản ứng
98
Kèm người
101
Lấy bóng
94
Cắt bóng
91
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
86
Thể lực
103
Quyết đoán
103
Nhảy
90
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~ | Real Madrid | |
2012~2013 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2012 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |