105
RB
Carvajal
22
27
91
94
96
96
98
96
101
98
98
100
100
102
102
102
102
100
Tốc độ
102
Sút
74
Chuyền bóng
98
Rê bóng
97
Phòng thủ
102
Thể chất
98
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
72
Lực sút
84
Sút xa
70
Chọn vị trí
105
Vô lê
69
Penalty
59
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
104
Chuyền dài
97
Đá phạt
64
Sút xoáy
93
Rê bóng
95
Giữ bóng
97
Khéo léo
102
Thăng bằng
105
Phản ứng
105
Kèm người
103
Lấy bóng
105
Cắt bóng
102
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
93
Thể lực
107
Quyết đoán
104
Nhảy
96
Bình tĩnh
93
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~ | Real Madrid | |
2012~2013 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2012 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |