89
RB
Carvajal
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carvajal
RB 89
|
|
11.01.1992
173cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
31
76
79
80
80
82
80
85
83
83
84
84
86
86
86
86
84
Tốc độ
84
Sút
61
Chuyền bóng
82
Rê bóng
84
Phòng thủ
85
Thể chất
84
Tốc độ
85
Tăng tốc
84
Dứt điểm
59
Lực sút
74
Sút xa
55
Chọn vị trí
80
Vô lê
57
Penalty
54
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
86
Chuyền dài
79
Đá phạt
55
Sút xoáy
81
Rê bóng
83
Giữ bóng
87
Khéo léo
84
Thăng bằng
86
Phản ứng
87
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
86
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
79
Thể lực
93
Quyết đoán
88
Nhảy
82
Bình tĩnh
86
TM đổ người
25
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
27
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2013~ Real Madrid
2012~2013 Bayer 04 Leverkusen
2010~2012 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%