110
RB
Carvajal
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carvajal
RB 110
|
|
11.01.1992
173cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
98
101
102
102
104
102
106
105
105
105
104
107
107
107
107
105
Tốc độ
109
Sút
84
Chuyền bóng
104
Rê bóng
104
Phòng thủ
106
Thể chất
103
Tốc độ
109
Tăng tốc
111
Dứt điểm
81
Lực sút
95
Sút xa
77
Chọn vị trí
110
Vô lê
79
Penalty
75
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
109
Chuyền dài
108
Đá phạt
74
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
101
Khéo léo
107
Thăng bằng
109
Phản ứng
109
Kèm người
107
Lấy bóng
108
Cắt bóng
108
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
107
Sức mạnh
97
Thể lực
111
Quyết đoán
109
Nhảy
99
Bình tĩnh
99
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2013~ Real Madrid
2012~2013 Bayer 04 Leverkusen
2010~2012 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%