76
RB
Carvajal
8
20
64
67
69
69
70
68
72
71
71
71
71
73
73
73
73
71
Tốc độ
75
Sút
50
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
71
Thể chất
72
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
48
Lực sút
63
Sút xa
44
Chọn vị trí
69
Vô lê
46
Penalty
43
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
74
Chuyền dài
68
Đá phạt
44
Sút xoáy
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Phản ứng
72
Kèm người
69
Lấy bóng
74
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Quyết đoán
78
Nhảy
75
Bình tĩnh
74
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~ | Real Madrid | |
2012~2013 | Bayer 04 Leverkusen | |
2010~2012 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |