94
RB
Carvajal
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carvajal
RB 94
|
|
11.01.1992
173cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
38
82
85
87
87
88
86
90
89
89
89
89
91
91
91
91
89
Tốc độ
93
Sút
68
Chuyền bóng
88
Rê bóng
91
Phòng thủ
89
Thể chất
90
Tốc độ
94
Tăng tốc
92
Dứt điểm
66
Lực sút
81
Sút xa
62
Chọn vị trí
87
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
92
Chuyền dài
86
Đá phạt
62
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
90
Thăng bằng
94
Phản ứng
90
Kèm người
87
Lấy bóng
92
Cắt bóng
89
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
86
Thể lực
95
Quyết đoán
96
Nhảy
93
Bình tĩnh
92
TM đổ người
32
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
34
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2013~ Real Madrid
2012~2013 Bayer 04 Leverkusen
2010~2012 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%