96
RB
Carvajal
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carvajal
RB 96
|
|
11.01.1992
173cm
|
73kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
3
5
Level
37
84
87
88
88
89
88
92
90
90
91
91
93
93
93
93
91
Tốc độ
92
Sút
70
Chuyền bóng
89
Rê bóng
91
Phòng thủ
91
Thể chất
89
Tốc độ
92
Tăng tốc
92
Dứt điểm
69
Lực sút
80
Sút xa
66
Chọn vị trí
86
Vô lê
67
Penalty
60
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
95
Chuyền dài
85
Đá phạt
61
Sút xoáy
88
Rê bóng
89
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
94
Phản ứng
95
Kèm người
91
Lấy bóng
94
Cắt bóng
92
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
85
Thể lực
94
Quyết đoán
95
Nhảy
95
Bình tĩnh
93
TM đổ người
31
TM bắt bóng
31
TM phát bóng
33
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm CLB Cho mượn
2013~ Real Madrid
2012~2013 Bayer 04 Leverkusen
2010~2012 카스티야
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%