99
RW
S. Berghuis
19
18
92
95
96
96
90
96
75
96
96
63
63
72
72
77
77
63
Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
94
Rê bóng
94
Phòng thủ
51
Thể chất
79
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
101
Lực sút
91
Sút xa
102
Chọn vị trí
97
Vô lê
86
Penalty
90
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
95
Chuyền dài
95
Đá phạt
87
Sút xoáy
98
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
97
Thăng bằng
90
Phản ứng
96
Kèm người
53
Lấy bóng
54
Cắt bóng
53
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
77
Thể lực
91
Quyết đoán
76
Nhảy
69
Bình tĩnh
92
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
1
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Ajax | |
2017~2021 | Feyenoord | |
2016~2017 | Feyenoord | |
2015~2017 | Watford | |
2012~2012 | VVV-벤로 | |
2012~2015 | AZ | |
2011~2012 | FC Tventer |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |