103
RW
S. Berghuis
21
22
95
99
100
100
94
99
79
100
100
68
68
77
77
82
82
68
Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
99
Rê bóng
99
Phòng thủ
56
Thể chất
85
Tốc độ
105
Tăng tốc
108
Dứt điểm
97
Lực sút
98
Sút xa
106
Chọn vị trí
104
Vô lê
92
Penalty
104
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
104
Chuyền dài
96
Đá phạt
93
Sút xoáy
104
Rê bóng
100
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
95
Phản ứng
95
Kèm người
56
Lấy bóng
59
Cắt bóng
59
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
82
Thể lực
95
Quyết đoán
86
Nhảy
78
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Ajax | |
2017~2021 | Feyenoord | |
2016~2017 | Feyenoord | |
2015~2017 | Watford | |
2012~2012 | VVV-벤로 | |
2012~2015 | AZ | |
2011~2012 | FC Tventer |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |