74
RW
S. Berghuis
9
18
68
70
71
71
67
71
56
71
71
47
47
54
54
57
57
47
Tốc độ
76
Sút
71
Chuyền bóng
74
Rê bóng
70
Phòng thủ
37
Thể chất
61
Tốc độ
71
Tăng tốc
83
Dứt điểm
63
Lực sút
84
Sút xa
77
Chọn vị trí
67
Vô lê
76
Penalty
69
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
75
Chuyền dài
76
Đá phạt
75
Sút xoáy
87
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
73
Kèm người
35
Lấy bóng
37
Cắt bóng
38
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
59
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
57
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Ajax | |
2017~2021 | Feyenoord | |
2016~2017 | Feyenoord | |
2015~2017 | Watford | |
2012~2012 | VVV-벤로 | |
2012~2015 | AZ | |
2011~2012 | FC Tventer |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |