84
RW
S. Berghuis
15
19
77
81
81
81
78
81
65
81
81
55
55
64
64
68
68
55
Tốc độ
82
Sút
82
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
45
Thể chất
68
Tốc độ
82
Tăng tốc
82
Dứt điểm
82
Lực sút
84
Sút xa
87
Chọn vị trí
77
Vô lê
73
Penalty
82
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
78
Sút xoáy
88
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Khéo léo
87
Thăng bằng
77
Phản ứng
78
Kèm người
39
Lấy bóng
50
Cắt bóng
41
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Quyết đoán
68
Nhảy
58
Bình tĩnh
78
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
8
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Ajax | |
2017~2021 | Feyenoord | |
2016~2017 | Feyenoord | |
2015~2017 | Watford | |
2012~2012 | VVV-벤로 | |
2012~2015 | AZ | |
2011~2012 | FC Tventer |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |