79
ST
L. Suárez
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Suárez
ST
79
182cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
32
76
74
73
73
69
73
58
72
72
54
54
54
54
57
57
54
Tốc độ
63
Sút
78
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
41
Thể chất
71
Tốc độ
61
Tăng tốc
66
Dứt điểm
80
Lực sút
79
Sút xa
77
Chọn vị trí
80
Vô lê
80
Penalty
73
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
69
Chuyền dài
67
Đá phạt
72
Sút xoáy
76
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Phản ứng
80
Kèm người
37
Lấy bóng
40
Cắt bóng
36
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
75
Thể lực
64
Quyết đoán
77
Nhảy
61
Bình tĩnh
77
TM đổ người
24
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
27
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 클루브 나시오날 데풋볼 | |
2020~ | Atletico Madrid | |
2020~2022 | Atletico Madrid | |
2014~2020 | FC Barcelona | |
2011~2014 | Liverpool | |
2007~2011 | Ajax | |
2006~2007 | FC Groningen | |
2005~2006 | 클루브 나시오날 데풋볼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |