90
ST
L. Suárez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Suárez
ST 90
|
|
24.01.1987
182cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
43
87
86
84
84
80
85
70
83
83
66
66
67
67
70
70
66
Tốc độ
75
Sút
89
Chuyền bóng
81
Rê bóng
85
Phòng thủ
55
Thể chất
85
Tốc độ
73
Tăng tốc
78
Dứt điểm
91
Lực sút
89
Sút xa
87
Chọn vị trí
92
Vô lê
91
Penalty
84
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
80
Chuyền dài
75
Đá phạt
83
Sút xoáy
87
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
81
Thăng bằng
81
Phản ứng
92
Kèm người
61
Lấy bóng
51
Cắt bóng
47
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
87
Thể lực
83
Quyết đoán
88
Nhảy
72
Bình tĩnh
86
TM đổ người
35
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
38
TM phản xạ
43
TM chọn vị trí
40
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ Inter Miami CF
2023~2024 그레미우
2022~ 클루브 나시오날 데풋볼
2022~2023 클루브 나시오날 데풋볼
2020~ Atletico Madrid
2020~2022 Atletico Madrid
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Liverpool
2007~2011 Ajax
2006~2007 FC Groningen
2005~2006 클루브 나시오날 데풋볼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%