92
ST
L. Suárez
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Suárez
ST 92
|
|
24.01.1987
182cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
45
89
88
87
87
83
87
72
86
86
67
67
68
68
71
71
67
Tốc độ
76
Sút
92
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
54
Thể chất
86
Tốc độ
74
Tăng tốc
80
Dứt điểm
95
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
93
Vô lê
93
Penalty
86
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
84
Chuyền dài
81
Đá phạt
85
Sút xoáy
89
Rê bóng
86
Giữ bóng
89
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Phản ứng
94
Kèm người
50
Lấy bóng
53
Cắt bóng
49
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
88
Thể lực
82
Quyết đoán
90
Nhảy
74
Bình tĩnh
90
TM đổ người
37
TM bắt bóng
35
TM phát bóng
40
TM phản xạ
45
TM chọn vị trí
42
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ Inter Miami CF
2023~2024 그레미우
2022~ 클루브 나시오날 데풋볼
2022~2023 클루브 나시오날 데풋볼
2020~ Atletico Madrid
2020~2022 Atletico Madrid
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Liverpool
2007~2011 Ajax
2006~2007 FC Groningen
2005~2006 클루브 나시오날 데풋볼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%