105
RW
L. Suárez
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Suárez
RW 105 ST 104
|
|
24.01.1987
181cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
24
101
102
102
102
91
100
74
99
99
67
67
74
74
78
78
67
Tốc độ
102
Sút
104
Chuyền bóng
92
Rê bóng
104
Phòng thủ
50
Thể chất
91
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
106
Lực sút
103
Sút xa
104
Chọn vị trí
108
Vô lê
103
Penalty
102
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
95
Chuyền dài
78
Đá phạt
104
Sút xoáy
105
Rê bóng
104
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
48
Lấy bóng
50
Cắt bóng
44
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
86
Thể lực
99
Quyết đoán
98
Nhảy
87
Bình tĩnh
103
TM đổ người
22
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Sút xoáy
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm CLB Cho mượn
2024~ Inter Miami CF
2023~2024 그레미우
2022~ 클루브 나시오날 데풋볼
2022~2023 클루브 나시오날 데풋볼
2020~ Atletico Madrid
2020~2022 Atletico Madrid
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Liverpool
2007~2011 Ajax
2006~2007 FC Groningen
2005~2006 클루브 나시오날 데풋볼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%