86
ST
L. Suárez
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Suárez
ST 86
|
|
24.01.1987
182cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
4
5
Level
39
83
83
82
82
77
82
67
81
81
63
63
65
65
67
67
63
Tốc độ
75
Sút
85
Chuyền bóng
77
Rê bóng
83
Phòng thủ
53
Thể chất
81
Tốc độ
71
Tăng tốc
80
Dứt điểm
88
Lực sút
83
Sút xa
82
Chọn vị trí
88
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
75
Chuyền dài
68
Đá phạt
81
Sút xoáy
83
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
88
Kèm người
62
Lấy bóng
47
Cắt bóng
43
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
80
Thể lực
87
Quyết đoán
84
Nhảy
68
Bình tĩnh
82
TM đổ người
31
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
34
TM phản xạ
39
TM chọn vị trí
36
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Cứng như thép
Sút má ngoài
Năm CLB Cho mượn
2024~ Inter Miami CF
2023~2024 그레미우
2022~ 클루브 나시오날 데풋볼
2022~2023 클루브 나시오날 데풋볼
2020~ Atletico Madrid
2020~2022 Atletico Madrid
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Liverpool
2007~2011 Ajax
2006~2007 FC Groningen
2005~2006 클루브 나시오날 데풋볼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%