101
ST
L. Suárez
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luis Suárez
ST 101
|
|
24.01.1987
182cm
|
86kg
|
Sức khỏe
|
Huyền thoại
4
5
Level
35
98
98
96
96
90
96
75
95
95
68
68
71
71
74
74
68
Tốc độ
95
Sút
102
Chuyền bóng
90
Rê bóng
95
Phòng thủ
52
Thể chất
93
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
105
Lực sút
97
Sút xa
102
Chọn vị trí
106
Vô lê
102
Penalty
99
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
85
Chuyền dài
82
Đá phạt
94
Sút xoáy
101
Rê bóng
91
Giữ bóng
103
Khéo léo
91
Thăng bằng
103
Phản ứng
97
Kèm người
54
Lấy bóng
51
Cắt bóng
45
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
92
Thể lực
91
Quyết đoán
102
Nhảy
81
Bình tĩnh
100
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
29
TM phản xạ
35
TM chọn vị trí
31
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2024~ Inter Miami CF
2023~2024 그레미우
2022~ 클루브 나시오날 데풋볼
2022~2023 클루브 나시오날 데풋볼
2020~ Atletico Madrid
2020~2022 Atletico Madrid
2014~2020 FC Barcelona
2011~2014 Liverpool
2007~2011 Ajax
2006~2007 FC Groningen
2005~2006 클루브 나시오날 데풋볼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%