100
ST
D. Vlahović
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dusan Vlahovic
ST 100
|
|
28.01.2000
190cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
97
95
92
92
86
92
69
91
91
63
63
67
67
70
70
63
Tốc độ
95
Sút
100
Chuyền bóng
84
Rê bóng
93
Phòng thủ
44
Thể chất
96
Tốc độ
97
Tăng tốc
93
Dứt điểm
103
Lực sút
100
Sút xa
97
Chọn vị trí
100
Vô lê
98
Penalty
101
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
73
Chuyền dài
87
Đá phạt
83
Sút xoáy
99
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
87
Thăng bằng
98
Phản ứng
97
Kèm người
40
Lấy bóng
45
Cắt bóng
30
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
103
Thể lực
96
Quyết đoán
81
Nhảy
87
Bình tĩnh
97
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - Chẵn 20
Xem Dusan Vlahovic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2018~ Fiorentina
2018~2022 Fiorentina
2016~2018 파르티잔 베오그라드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%