104
ST
D. Vlahović
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dusan Vlahovic
ST
104
190cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
101
98
96
96
87
95
70
95
95
65
66
69
69
73
73
65
Tốc độ
98
Sút
103
Chuyền bóng
86
Rê bóng
98
Phòng thủ
46
Thể chất
97
Tốc độ
101
Tăng tốc
96
Dứt điểm
107
Lực sút
101
Sút xa
99
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
103
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
79
Chuyền dài
80
Đá phạt
81
Sút xoáy
101
Rê bóng
101
Giữ bóng
97
Khéo léo
90
Thăng bằng
102
Phản ứng
101
Kèm người
41
Lấy bóng
47
Cắt bóng
30
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
104
Thể lực
99
Quyết đoán
80
Nhảy
94
Bình tĩnh
102
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 32 - 52
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2018~ | Fiorentina | |
2018~2022 | Fiorentina | |
2016~2018 | 파르티잔 베오그라드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |