75
ST
D. Vlahović
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dusan Vlahovic
ST 75
|
|
28.01.2000
190cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
14
72
70
68
68
61
67
46
66
66
42
43
45
45
47
47
42
Tốc độ
68
Sút
74
Chuyền bóng
57
Rê bóng
69
Phòng thủ
24
Thể chất
71
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
77
Lực sút
73
Sút xa
71
Chọn vị trí
75
Vô lê
68
Penalty
69
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
49
Chuyền dài
51
Đá phạt
69
Sút xoáy
65
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Khéo léo
55
Thăng bằng
46
Phản ứng
74
Kèm người
15
Lấy bóng
22
Cắt bóng
20
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Quyết đoán
60
Nhảy
79
Bình tĩnh
70
TM đổ người
3
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
4
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dusan Vlahovic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2018~ Fiorentina
2018~2022 Fiorentina
2016~2018 파르티잔 베오그라드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%