107
ST
D. Vlahović
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dusan Vlahovic
ST
107
190cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
104
101
99
99
90
98
71
97
97
65
65
68
68
72
72
65
Tốc độ
100
Sút
106
Chuyền bóng
89
Rê bóng
100
Phòng thủ
45
Thể chất
99
Tốc độ
102
Tăng tốc
99
Dứt điểm
110
Lực sút
103
Sút xa
102
Chọn vị trí
109
Vô lê
102
Penalty
107
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
79
Chuyền dài
84
Đá phạt
94
Sút xoáy
104
Rê bóng
101
Giữ bóng
100
Khéo léo
94
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
30
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
106
Thể lực
102
Quyết đoán
82
Nhảy
98
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 48 - Lẻ 08
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2018~ | Fiorentina | |
2018~2022 | Fiorentina | |
2016~2018 | 파르티잔 베오그라드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |