96
CAM
E. Eze
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eberechi Eze
CAM
96
CM
91
LM
96
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
20
89
92
93
93
88
93
76
93
93
68
68
75
75
79
79
68
Tốc độ
95
Sút
90
Chuyền bóng
91
Rê bóng
97
Phòng thủ
57
Thể chất
85
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
93
Lực sút
88
Sút xa
95
Chọn vị trí
89
Vô lê
73
Penalty
87
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
95
Sút xoáy
95
Rê bóng
100
Giữ bóng
94
Khéo léo
99
Thăng bằng
97
Phản ứng
88
Kèm người
54
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
86
Thể lực
93
Quyết đoán
76
Nhảy
84
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 02 - Chẵn 22
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | crystal palace | |
2017~2018 | Wickham Wanderers | |
2017~2020 | Queens Park Rangers |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |