96
CAM
E. Eze
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eberechi Eze
CAM 96 CM 91 LM 96
|
|
29.06.1998
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
20
89
92
93
93
88
93
76
93
93
68
68
75
75
79
79
68
Tốc độ
95
Sút
90
Chuyền bóng
91
Rê bóng
97
Phòng thủ
57
Thể chất
85
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
93
Lực sút
88
Sút xa
95
Chọn vị trí
89
Vô lê
73
Penalty
87
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
95
Sút xoáy
95
Rê bóng
100
Giữ bóng
94
Khéo léo
99
Thăng bằng
97
Phản ứng
88
Kèm người
54
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
86
Thể lực
93
Quyết đoán
76
Nhảy
84
Bình tĩnh
98
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 02 - Chẵn 22
Xem Eberechi Eze mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ crystal palace
2017~2018 Wickham Wanderers
2017~2020 Queens Park Rangers
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%